--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạch nước cản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạch nước cản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạch nước cản
+
(thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái)
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
sạch nước cản
:
(thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái)
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
inalienable
:
(pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)
+
rúc
:
to peck; to strike with the beak